Tên các dụng cụ dọn phòng và đồ dùng trong phòng bằng tiếng Anh
Tên các dụng cụ dọn phòng và đồ dùng trong phòng bằng tiếng Anh
Nhân viên buồng phòng khách sạn cần trang bị cho mình những thuật ngữ tiếng Anh cần thiết để đáp ứng những yêu cầu của công việc và phục vụ khách tốt nhất trong quá trình lưu trú. Dưới đây là tên các đò dùng bằng tiếng anh và bản dịch cùng tìm hiểu nhé!
Các đồ dùng phục vụ công việc buồng phòng:
Underline: Bao lót giỏ rác
Compendium: Cặp bìa da đựng hình ảnh quảng cáo khách sạn
Key: Chìa khóa
Safe key: Chìa khóa két sắt
Food Trolley: xe đẩy thức ăn
Kettle: Bình đun nước
GuestComment: Phiếu góp ý
BillMinibar/ Voucher: Phiếu thanh toán
ShoePolisher: Thuốc đánh bóng giày
All purpose cleane: Hóa chất đa năng
Amenity: Đồ cung cấp
Caddy: Hộp đựng dụng cụ, hóa chất làm vệ sinh
Complimentary: Đồ cung cấp miễn phí cho khách
Glass cleaner: Hóa chất vệ sinh kính
Laundry list: Phiếu giặt là
Laundry bag: Túi giặt là
Linen closet: Túi đựng đồ vải
Log book: Sổ ghi chép, theo dõi một vấn đề nào đó
Pantry: Kho theo khu vực tầng
Safe box: Két an toàn
Supply: Đồ cung cấp
Toilet bowl cleaner: Hóa chất vệ sinh toilet
Trolley: Xe đẩy đồ giặt là, xe đẩy hành lý
Vacuum cleaner: Máy hút bụi
Window kit: Bô dụng cụ làm vệ sinh cửa sổ
Các đồ vật trong phòng khách sạn liên quan đến việc vệ sinh:
Bath robe: Áo choàng (Áo choàng sau khi tắm)
Pillowcase: Vỏ gối
Bed sidetable: Bàn cạnh giường
Shoebrush: Bàn chà giày
Dressingtable: Bàn trang điểm
Coffeetable: Bàn tròn (Bàn nhỏ dùng để ăn uống, thư giãn, xem TV v.v)
Tea set: Bộ tách trà
Latch: Chốt gài cửa
Reading lamp: Đèn bàn
Chanderlier: Đèn chùm
Standinglamp: Đèn để bàn đứng
Wall lamp: Đèn tường
Slippers: Dép đi trong phòng
Match: Diêm
Opener: Đồ khui bia
Bed sheet: Lót Giường
Drap: Ga giường
Ashtray: Gạt tàn
Chair: Ghế
Arm chair: Ghế bành
Basket: Giỏ rác
Pillow: Gối
Laundrybill/ Voucher: Hóa đơn giặt là
Bed base: Hộp giường
Shelf: Kệ
Luggagerack: Kệ đặt hành lý
Cabinettowel: Khăn lau tay trong phòng vệ sinh
Windowframe: Khung cửa sổ
Windowglass: Kính cửa sổ
Vase of Flower: Lọ hoa
Coaster: Lót ly
High ballglass: Ly cao
Tumbler: Ly thấp
Black out: Màn chắn
Sheercurtain: Màn the
Spy hole: Mắt thần (lỗ nhỏ trên cửa để kiểm tra bên ngoài trước khi mở)
Hanger: Móc áo
Mattress: Nệm
Drawer: Ngăn kéo
Complimentwater: Nước uống miễn phí
Dimmer: Nút vặn đèn
Key hole: Ổ cắm thẻ
Lock: Ổ khóa
Bed board: Tấm giát giường
Bedspread / bed cover: Tấm phủ
Telephonepad: Tập giấy nhỏ để khách ghi số điện thọai
Door knob: Tay nắm cửa
Bariermatting: Thảm chùi chân
Key tape: Thẻ chìa khóa
Softdrink: Thức uống nhẹ
Televisionand remote control: Điều khiển TV
Wardrobe: Tủ đựng quần áo
Minibar: Tủ lạnh nhỏ
Laundrybag: Túi đựng đồ giặt
Phần trên là tên các dụng cụ dọn phòng và những đồ dùng trong khách sạn bằng tiếng Anh. Hi vọng, sẽ giúp ích ít nhiều trong công việc buồng phòng của các bạn.
Liên hệ đặt mua các thiết bị, đồ dùng khách sạn kể trên tại Công ty Hành Tinh Xanh. Cam kết hàng đạt tiêu chuẩn chất lượng - Bảo hành lâu dài - Giá thành ưu đãi
Hotline 0981228766 - 0912026829
Địa chỉ:
- Miền Bắc: 488 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Miền Nam: 165/2 đường Bờ Bao Tân Thắng, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.HCM.
Nhận xét
Đăng nhận xét